Neue Berufe
💼 Từ Vựng Liên Quan Đến Công Việc và Nghề Nghiệp
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
trainieren | - | Động từ | [tʁaɪ̯nɪʁən] | Huấn luyện |
leiten | - | Động từ | [ˈlaɪ̯tn̩] | Lãnh đạo, chỉ huy |
planen | - | Động từ | [ˈplaːnən] | Lên kế hoạch |
der Call-Center-Agent | die Call-Center-Agenten | Danh từ | [ˈkɔːlˌzɛntɐˌaːʤɛnt] | Nhân viên tổng đài (nam) |
die Call-Center-Agentin | die Call-Center-Agentinnen | Danh từ | [ˈkɔːlˌzɛntɐˌaːʤɛntɪn] | Nhân viên tổng đài (nữ) |
das Call-Center | die Call-Center | Danh từ | [ˈkɔːlˌzɛntɐ] | Trung tâm gọi điện |
der Trainer | die Trainer | Danh từ | [ˈtʁaɪ̯nɐ] | Huấn luyện viên (nam) |
die Trainerin | die Trainerinnen | Danh từ | [ˈtʁaɪ̯nəʁɪn] | Huấn luyện viên (nữ) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
trainieren
- Ví dụ: Ich trainiere jeden Tag, damit ich fitter werde.
- Giải nghĩa: Tôi luyện tập mỗi ngày, để tôi trở nên khỏe mạnh hơn.
-
leiten
- Ví dụ: Der Trainer leitet das Training, und er gibt uns viele Tipps.
- Giải nghĩa: Huấn luyện viên chỉ huy buổi tập, và anh ấy cho chúng tôi nhiều lời khuyên.
-
planen
- Ví dụ: Wir planen ein großes Event, aber wir müssen noch viele Details besprechen.
- Giải nghĩa: Chúng tôi lên kế hoạch cho một sự kiện lớn, nhưng chúng tôi vẫn phải thảo luận nhiều chi tiết.
-
der Call-Center-Agent
- Ví dụ: Der Call-Center-Agent hilft uns bei unseren Anfragen, denn er ist sehr kompetent.
- Giải nghĩa: Nhân viên tổng đài giúp chúng tôi giải đáp các câu hỏi, vì anh ấy rất có năng lực.
-
die Call-Center-Agentin
- Ví dụ: Die Call-Center-Agentin gibt uns klare Antworten, damit wir alles verstehen.
- Giải nghĩa: Nhân viên tổng đài nữ đưa ra những câu trả lời rõ ràng, để chúng tôi hiểu tất cả.
🌍 Từ Vựng Liên Quan Đến Địa Điểm và Nghề Nghiệp
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
das Studio | die Studios | Danh từ | [ˈʃtudi̯o] | Phòng tập |
das Ticket | die Tickets | Danh từ | [ˈtɪkɛt] | Vé |
reservieren | - | Động từ | [ʁɛzɛʁˈviːʁən] | Đặt trước |
das Mitglied | die Mitglieder | Danh từ | [ˈmɪtɡlɪd] | Thành viên |
der Sportkurs | die Sportkurse | Danh từ | [ʃpɔʁtˌkʊʁs] | Khóa học thể thao |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Studio
- Ví dụ: Ich gehe jeden Tag ins Fitnessstudio, weil ich fit bleiben möchte.
- Giải nghĩa: Tôi đi đến phòng tập thể dục mỗi ngày, vì tôi muốn duy trì sức khỏe.
-
das Ticket
- Ví dụ: Hast du das Ticket schon gekauft, oder musst du es noch kaufen?
- Giải nghĩa: Bạn đã mua vé chưa, hay bạn vẫn phải mua?
-
reservieren
- Ví dụ: Ich möchte einen Tisch im Restaurant reservieren, weil wir später kommen.
- Giải nghĩa: Tôi muốn đặt trước một bàn ở nhà hàng, vì chúng tôi sẽ đến muộn.
-
das Mitglied
- Ví dụ: Das Mitglied unseres Teams ist sehr fleißig, und er hilft immer gerne.
- Giải nghĩa: Thành viên trong đội của chúng tôi rất siêng năng, và anh ấy luôn giúp đỡ nhiệt tình.
-
der Sportkurs
- Ví dụ: Der Sportkurs beginnt um 18 Uhr, aber wir müssen uns vorher anmelden.
- Giải nghĩa: Khóa học thể thao bắt đầu lúc 18 giờ, nhưng chúng ta phải đăng ký trước.
🏋️♂️ Từ Vựng Liên Quan Đến Thói Quen và Các Hoạt Động Cá Nhân
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
privat | - | Tính từ | [ˈpʁiːvat] | Cá nhân, riêng tư |
übergeben | - | Động từ | [ˈyːbɐˌɡeːbən] | Chuyển giao |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
privat
- Ví dụ: Das ist meine private Angelegenheit, deshalb kann ich es nicht teilen.
- Giải nghĩa: Đây là việc cá nhân của tôi, vì vậy tôi không thể chia sẻ.
-
übergeben
- Ví dụ: Ich werde die Schlüssel übergeben, damit du das Büro betreten kannst.
- Giải nghĩa: Tôi sẽ chuyển giao chìa khóa, để bạn có thể vào văn phòng.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.